endemic typhus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endemic typhus+ Noun
- bệnh sốt phát ban địa phương
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
murine typhus rat typhus urban typhus
Lượt xem: 678
Từ vừa tra